Tài nguyên đất đai và rừng
TT |
LOẠI ĐẤT |
Hiện trạng sử dụng đất (ha) |
Ghi chú |
1 |
Đất nông nghiệp |
4.793,7 |
|
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
|
|
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
4.793,7 |
|
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
2.815,3 |
|
1.1.2 |
Đất rừng phòng hộ |
1.454,6 |
|
1.1.3 |
Đất rừng đặc dụng |
524,0 |
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
5,9 |
|
2.1 |
Đất ở |
|
|
2.2 |
Đất chuyên dùng |
5,9 |
|
2.2.1 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
0,40 |
|
2.2.2 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0,68 |
|
2.2.3 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
4,78 |
|
|
Tổng diện tích đất quản lý |
4.799,6 |
|